Có 3 kết quả:
书札 shū zhá ㄕㄨ ㄓㄚˊ • 書劄 shū zhá ㄕㄨ ㄓㄚˊ • 書札 shū zhá ㄕㄨ ㄓㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) also written 書札|书札
(2) also written 書札|书札
Từ điển Trung-Anh
letter
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) letter
(2) also written 書札|书札
(2) also written 書札|书札
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
letter
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0